dự thính trong Tiếng Anh là gì?

dự thính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dự thính sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dự thính

    to attend (a ceremony... ) as an observer

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dự thính

    Attend (as an abserver, as a guest...)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dự thính

    attend (as an observer, as a guest)