dự kiến trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
dự kiến
to provide for something; to foresee; to anticipate
dự kiến tất cả những khó khăn to anticipate all the difficulties
to prepare
dự kiến một danh sách những người được khen thưởng to prepare a list of those to be commended
expectation; schedule
thủ tướng đã phê duyệt dự án tăng thêm 40 000 héc ta canh tác cà phê arabica với dự kiến xuất khẩu 300 000 tấn cà phê năm 2001 the prime minister has approved the project to increase arabica coffee cultivation by 40,000 ha with the expectation of exporting 300,000 tonnes of coffee by the year 2001
kế hoạch của họ không thành công như dự kiến their plan was not as successful as expected
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dự kiến
Anticipate, foresee, prepare beforehand
Dự kiến tất cả những khó khăn: To anticipate all the difficulties
Dự kiến một danh sách những người được khen thưởng: To prepare a list of those to be commended
Expectation, calculation
Sự việc xảy ra đúng với dự kiến: the event took place as expected
Planned view (about some matter), planned settlement (of some question)
Từ điển Việt Anh - VNE.
dự kiến
expectation, calculation, plan, forecast, prediction; to forecast, predict, anticipate, foresee; expected, anticipated, predicted
- dự
- dự bị
- dự lễ
- dự án
- dự báo
- dự chi
- dự cảo
- dự mưu
- dự phí
- dự thi
- dự thu
- dự thí
- dự trù
- dự trữ
- dự vào
- dự ước
- dự kiến
- dự liệu
- dự luật
- dự ngôn
- dự phần
- dự thảo
- dự thầu
- dự thẩm
- dự tiệc
- dự toán
- dự tính
- dự đoán
- dự định
- dự chiến
- dự phòng
- dự thính
- dự xổ số
- dự khuyết
- dự tang lễ
- dự ứng lực
- dự hội nghị
- dự phần vào
- dự thánh lễ
- dự yến tiệc
- dự báo trước
- dự kiến trước
- dự kiến đề ra
- dự trù rủi ro
- dự tính trước
- dự đoán trước
- dự báo kinh tế
- dự báo nước lũ
- dự báo đỉnh lũ
- dự báo doanh số