dự đoán trong Tiếng Anh là gì?

dự đoán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dự đoán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dự đoán

    to predict; to forecast

    ông ta dự đoán sai/đúng his forecast was wrong/right

    dự đoán tương lai to forecast/foresee the future

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dự đoán

    * verb

    to predict; to forecast

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dự đoán

    to predict, foresee, forecast, estimate