dự báo trong Tiếng Anh là gì?

dự báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dự báo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dự báo

    to forecast; forecast

    các thành viên chính phủ đã có phản ứng lạc quan về những dự báo này members of the government have reacted to this forecast with optimism

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dự báo

    Forecast

    Dự báo thời tiết: A weather forecast

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dự báo

    to predict; prediction, guess