dự báo trong Tiếng Anh là gì?
dự báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dự báo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dự báo
to forecast; forecast
các thành viên chính phủ đã có phản ứng lạc quan về những dự báo này members of the government have reacted to this forecast with optimism
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dự báo
Forecast
Dự báo thời tiết: A weather forecast
Từ điển Việt Anh - VNE.
dự báo
to predict; prediction, guess
Từ liên quan
- dự
- dự bị
- dự lễ
- dự án
- dự báo
- dự chi
- dự cảo
- dự mưu
- dự phí
- dự thi
- dự thu
- dự thí
- dự trù
- dự trữ
- dự vào
- dự ước
- dự kiến
- dự liệu
- dự luật
- dự ngôn
- dự phần
- dự thảo
- dự thầu
- dự thẩm
- dự tiệc
- dự toán
- dự tính
- dự đoán
- dự định
- dự chiến
- dự phòng
- dự thính
- dự xổ số
- dự khuyết
- dự tang lễ
- dự ứng lực
- dự hội nghị
- dự phần vào
- dự thánh lễ
- dự yến tiệc
- dự báo trước
- dự kiến trước
- dự kiến đề ra
- dự trù rủi ro
- dự tính trước
- dự đoán trước
- dự báo kinh tế
- dự báo nước lũ
- dự báo đỉnh lũ
- dự báo doanh số