dự án trong Tiếng Anh là gì?
dự án trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dự án sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dự án
project
quảng ninh đã triển khai 20 dự án về công nghiệp, du lịch và giải trí, trồng rừng và nuôi trồng thuỷ sản để thu hút đầu tư nước ngoài quang ninh has developed 20 projects in industry, tourism and entertainment, afforestation and aquaculture to attract foreign investment
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dự án
* noun
Draft; project
Từ điển Việt Anh - VNE.
dự án
draft, project, mission, plan
Từ liên quan
- dự
- dự bị
- dự lễ
- dự án
- dự báo
- dự chi
- dự cảo
- dự mưu
- dự phí
- dự thi
- dự thu
- dự thí
- dự trù
- dự trữ
- dự vào
- dự ước
- dự kiến
- dự liệu
- dự luật
- dự ngôn
- dự phần
- dự thảo
- dự thầu
- dự thẩm
- dự tiệc
- dự toán
- dự tính
- dự đoán
- dự định
- dự chiến
- dự phòng
- dự thính
- dự xổ số
- dự khuyết
- dự tang lễ
- dự ứng lực
- dự hội nghị
- dự phần vào
- dự thánh lễ
- dự yến tiệc
- dự báo trước
- dự kiến trước
- dự kiến đề ra
- dự trù rủi ro
- dự tính trước
- dự đoán trước
- dự báo kinh tế
- dự báo nước lũ
- dự báo đỉnh lũ
- dự báo doanh số