dự bị trong Tiếng Anh là gì?
dự bị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dự bị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dự bị
to prepare
dự bị lên đường to prepare for one's journey
lớp dự bị đại học a pre-university class
kept in reserve; reserve
cầu thủ dự bị a reserve football-player
on probation
đảng viên dự bị a party member on probation
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dự bị
(cũ) Prepare
Dự bị lên đường: To prepare for one's journey
Dự bị đại học: Pre-university
Lớp dự bị đại học: A pre-university class
Reserve, reservist
Cầu thủ dự bị: A reserve football-play, a reserve at a football game
On probation
Từ điển Việt Anh - VNE.
dự bị
(1) reservists (solders); (2) to prepare
Từ liên quan
- dự
- dự bị
- dự lễ
- dự án
- dự báo
- dự chi
- dự cảo
- dự mưu
- dự phí
- dự thi
- dự thu
- dự thí
- dự trù
- dự trữ
- dự vào
- dự ước
- dự kiến
- dự liệu
- dự luật
- dự ngôn
- dự phần
- dự thảo
- dự thầu
- dự thẩm
- dự tiệc
- dự toán
- dự tính
- dự đoán
- dự định
- dự chiến
- dự phòng
- dự thính
- dự xổ số
- dự khuyết
- dự tang lễ
- dự ứng lực
- dự hội nghị
- dự phần vào
- dự thánh lễ
- dự yến tiệc
- dự báo trước
- dự kiến trước
- dự kiến đề ra
- dự trù rủi ro
- dự tính trước
- dự đoán trước
- dự báo kinh tế
- dự báo nước lũ
- dự báo đỉnh lũ
- dự báo doanh số