dự liệu trong Tiếng Anh là gì?

dự liệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dự liệu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dự liệu

    to provide for something; to foresee; to anticipate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dự liệu

    (ít dùng) Make preparations for some probable occurence

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dự liệu

    make preparations for some probable occurrence