đã trong Tiếng Anh là gì?
đã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đã sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đã
already
đã trưa rồi it's already late
đã 10 giờ rồi còn gì! ten o'clock already!
first
chúng ta hãy học đã! let's learn first!
cứ bắn đã, rồi hỏi gì thì hỏi! shoot first and ask questions later!
to achieve orgasm; to climax
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đã
* adv
already
đã trưa rồi: It's already late first
chúng ta hãy học đã: Let's learn first
As; since
Từ điển Việt Anh - VNE.
đã
(past tense marker); first; after, following
Từ liên quan
- đã
- đã bỏ
- đã có
- đã là
- đã nư
- đã nở
- đã về
- đã đi
- đã đẻ
- đã đỡ
- đã đủ
- đã cho
- đã dẫn
- đã gửi
- đã hay
- đã hết
- đã lâu
- đã lọc
- đã mất
- đã mệt
- đã nêu
- đã nói
- đã qua
- đã rèn
- đã rồi
- đã thế
- đã trễ
- đã tôi
- đã tật
- đã vậy
- đã đến
- đã đời
- đã chán
- đã chắc
- đã chết
- đã giận
- đã khát
- đã ngấu
- đã ngớt
- đã nhận
- đã phải
- đã thèm
- đã thôi
- đã từng
- đã đành
- đã định
- đã chẳng
- đã không
- đã ra nụ
- đã thuộc