đã thèm trong Tiếng Anh là gì?
đã thèm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đã thèm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đã thèm
satiate one's yearning (for drinks...)
uống ba cốc bia lớn cho đã thèm to satiateone's yearning for a drink with tree big glasses of beer
như đã vậy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đã thèm
Satiate one's yearning (for drinks...)
Uống ba cốc bia lớn cho đã thèm: To satiateone's yearning for a drink with tree big glasses of beer
Từ điển Việt Anh - VNE.
đã thèm
to satiate; satiated
Từ liên quan
- đã
- đã bỏ
- đã có
- đã là
- đã nư
- đã nở
- đã về
- đã đi
- đã đẻ
- đã đỡ
- đã đủ
- đã cho
- đã dẫn
- đã gửi
- đã hay
- đã hết
- đã lâu
- đã lọc
- đã mất
- đã mệt
- đã nêu
- đã nói
- đã qua
- đã rèn
- đã rồi
- đã thế
- đã trễ
- đã tôi
- đã tật
- đã vậy
- đã đến
- đã đời
- đã chán
- đã chắc
- đã chết
- đã giận
- đã khát
- đã ngấu
- đã ngớt
- đã nhận
- đã phải
- đã thèm
- đã thôi
- đã từng
- đã đành
- đã định
- đã chẳng
- đã không
- đã ra nụ
- đã thuộc