đã thế trong Tiếng Anh là gì?

đã thế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đã thế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đã thế

    despite all that...(đã vậy mà lại)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đã thế

    như đã_vậy