đã đời trong Tiếng Anh là gì?

đã đời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đã đời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đã đời

    xem tuỳ thích

    ăn chơi đã đời to be sated with pleasure; to indulge in pleasure

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đã đời

    To [the point of] satiety

    Ăn chơi đã đời: To indulge in pleasure to satiety