đã giận trong Tiếng Anh là gì?

đã giận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đã giận sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đã giận

    vent one's anger, until one's anger is vented

    nói cho đã giận to speak up and vent one's anger

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đã giận

    Vent one's anger, until one's anger is vented

    Nói cho đã giận: To speak up and vent one's anger