đã giận trong Tiếng Anh là gì?
đã giận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đã giận sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đã giận
vent one's anger, until one's anger is vented
nói cho đã giận to speak up and vent one's anger
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đã giận
Vent one's anger, until one's anger is vented
Nói cho đã giận: To speak up and vent one's anger
Từ liên quan
- đã
- đã bỏ
- đã có
- đã là
- đã nư
- đã nở
- đã về
- đã đi
- đã đẻ
- đã đỡ
- đã đủ
- đã cho
- đã dẫn
- đã gửi
- đã hay
- đã hết
- đã lâu
- đã lọc
- đã mất
- đã mệt
- đã nêu
- đã nói
- đã qua
- đã rèn
- đã rồi
- đã thế
- đã trễ
- đã tôi
- đã tật
- đã vậy
- đã đến
- đã đời
- đã chán
- đã chắc
- đã chết
- đã giận
- đã khát
- đã ngấu
- đã ngớt
- đã nhận
- đã phải
- đã thèm
- đã thôi
- đã từng
- đã đành
- đã định
- đã chẳng
- đã không
- đã ra nụ
- đã thuộc