đã là trong Tiếng Anh là gì?
đã là trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đã là sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đã là
as (có 'thì ' theo sau)
đã là cha mẹ thì phải có trách nhiệm với con cái as parents, we must assume responsibilities towards our children
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đã là
(dùng với thì) As
Đã là cha mẹ thì phải có trách nhiệm với con cái: As parents, we must assume responsibilities towards pur children
Từ điển Việt Anh - VNE.
đã là
was, were
Từ liên quan
- đã
- đã bỏ
- đã có
- đã là
- đã nư
- đã nở
- đã về
- đã đi
- đã đẻ
- đã đỡ
- đã đủ
- đã cho
- đã dẫn
- đã gửi
- đã hay
- đã hết
- đã lâu
- đã lọc
- đã mất
- đã mệt
- đã nêu
- đã nói
- đã qua
- đã rèn
- đã rồi
- đã thế
- đã trễ
- đã tôi
- đã tật
- đã vậy
- đã đến
- đã đời
- đã chán
- đã chắc
- đã chết
- đã giận
- đã khát
- đã ngấu
- đã ngớt
- đã nhận
- đã phải
- đã thèm
- đã thôi
- đã từng
- đã đành
- đã định
- đã chẳng
- đã không
- đã ra nụ
- đã thuộc