đã là trong Tiếng Anh là gì?

đã là trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đã là sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đã là

    as (có 'thì ' theo sau)

    đã là cha mẹ thì phải có trách nhiệm với con cái as parents, we must assume responsibilities towards our children

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đã là

    (dùng với thì) As

    Đã là cha mẹ thì phải có trách nhiệm với con cái: As parents, we must assume responsibilities towards pur children

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đã là

    was, were