đã qua trong Tiếng Anh là gì?

đã qua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đã qua sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đã qua

    past; bygone

    nghĩ lại những chuyện đã qua to think back on past events

    thời gian đã qua (khi cài, chép ... chương trình máy tính) : elapsed time :

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đã qua

    past, bygone