đã vậy trong Tiếng Anh là gì?
đã vậy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đã vậy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đã vậy
all the same; nevertheless
đã vậy mà nó vẫn cứ cãi mãi all the same he kept arguing
besides
nó hát dở, đã vậy còn hát sai nữa he sings badly, besides singing out of tune
in that case
đã vậy thì mặc xác nó in that case, let him stew in his own juice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đã vậy
All the same, nevertheless
Đã vậy mà nó còn cứ cãi mãi: All the same he argued on
In that case
Đã vậy thì mặc xác nó: In that case, let him stew in his own juice
Từ liên quan
- đã
- đã bỏ
- đã có
- đã là
- đã nư
- đã nở
- đã về
- đã đi
- đã đẻ
- đã đỡ
- đã đủ
- đã cho
- đã dẫn
- đã gửi
- đã hay
- đã hết
- đã lâu
- đã lọc
- đã mất
- đã mệt
- đã nêu
- đã nói
- đã qua
- đã rèn
- đã rồi
- đã thế
- đã trễ
- đã tôi
- đã tật
- đã vậy
- đã đến
- đã đời
- đã chán
- đã chắc
- đã chết
- đã giận
- đã khát
- đã ngấu
- đã ngớt
- đã nhận
- đã phải
- đã thèm
- đã thôi
- đã từng
- đã đành
- đã định
- đã chẳng
- đã không
- đã ra nụ
- đã thuộc