đã lâu trong Tiếng Anh là gì?

đã lâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đã lâu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đã lâu

    * phó từ long ago; a long time ago

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đã lâu

    * adverb

    long ago; a long time ago

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đã lâu

    to have been a long time (since sth)