đã rồi trong Tiếng Anh là gì?

đã rồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đã rồi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đã rồi

    done and not reversible, accompli (in ' fait accompli')

    sự đã rồi athing done and not reversible, a fait accompli

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đã rồi

    Done and not reversible, accompli (in " fait accompli")

    Sự đã rồi: Athing done and not reversible, a fait accompli