won ton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
won ton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm won ton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của won ton.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
won ton
a Chinese dumpling filled with spiced minced pork; usually served in soup
Synonyms: wonton
a soup with won ton dumplings
Synonyms: wonton, wonton soup
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- won
- wonk
- wont
- won't
- wonky
- wonder
- wonted
- wonton
- won ton
- wont to
- wonderer
- wondrous
- wonderful
- wondering
- wonder boy
- wonderland
- wonderment
- wondrously
- wonder bean
- wonder-work
- wonderberry
- wonderfully
- wonderingly
- wonton soup
- wonder child
- wonder woman
- wonder-story
- wondrousness
- wonder flower
- wonder-struck
- wonderfulness
- wonderworking
- won-lost record
- wonder-stricken