wonted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wonted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wonted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wonted.

Từ điển Anh Việt

  • wonted

    /'wountiɳ/

    * tính từ

    là thói thường (đối với ai), thông thường

    to greet someone with one's wonted warmth: chào đón ai với nhiệt tình thông thường của mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wonted

    Similar:

    accustomed: commonly used or practiced; usual

    his accustomed thoroughness

    took his customary morning walk

    his habitual comment

    with her wonted candor

    Synonyms: customary, habitual