won-lost record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

won-lost record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm won-lost record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của won-lost record.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • won-lost record

    (sports) a record of win versus losses

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).