wont nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wont nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wont giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wont.

Từ điển Anh Việt

  • wont

    /wount/

    * tính từ

    quen, có thói quen, thường

    to be wont to do something: có thói quen làm việc gì

    * danh từ

    thói quen

    it is his wont to smoke after dinner: nó có thói quen hút thuốc sau bữa ăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wont

    Similar:

    habit: an established custom

    it was their habit to dine at 7 every evening