tow truck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tow truck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tow truck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tow truck.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tow
- town
- towy
- towel
- tower
- towny
- towage
- toward
- towcar
- towery
- towhee
- towing
- townee
- towner
- townes
- townie
- tow car
- tow-bar
- towable
- towards
- towboat
- towered
- towhead
- towline
- townlet
- towpath
- towrope
- tow-bath
- tow-boat
- tow-dyed
- tow-line
- tow-rope
- toweling
- towering
- town gas
- townsend
- township
- townsman
- tow truck
- towel bar
- towelling
- tower man
- towheaded
- town core
- town hall
- town site
- town size
- town-dues
- townsfolk
- towardness