towpath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
towpath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm towpath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của towpath.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
towpath
* kỹ thuật
xây dựng:
đường kéo (tàu )
đường kéo tàu tuyền
giao thông & vận tải:
lối kéo (tàu , thuyền)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
towpath
a path along a canal or river used by animals towing boats
Synonyms: towing path