toweling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toweling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toweling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toweling.

Từ điển Anh Việt

  • toweling

    /'tauəliɳ/ (towelling) /'tauəliɳ/

    * danh từ

    sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn

    vải làm khăn lau, vải bông làm khăn tắm

    (thông tục) trận đòn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • toweling

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự xoa trát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toweling

    any of various fabrics (linen or cotton) used to make towels

    Synonyms: towelling

    Similar:

    towel: wipe with a towel

    towel your hair dry