tom bradley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tom bradley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tom bradley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tom bradley.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tom bradley
Similar:
bradley: United States politician who was elected the first black mayor of Los Angeles (1917-1998)
Synonyms: Thomas Bradley
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tom
- tom-
- tomb
- tome
- toman
- tommy
- tomato
- tombac
- tombak
- tomboy
- tomcat
- tomtit
- tomtom
- tom cod
- tom-cat
- tom-tom
- tombola
- tombolo
- tomenta
- tomfool
- tomming
- tompion
- tomtate
- tomahawk
- tomalley
- tombaugh
- tombless
- tomentum
- tommyrot
- tomnoddy
- tomorrow
- tom hanks
- tom paine
- tom thumb
- tom wolfe
- tomatillo
- tombigbee
- tomboyish
- tombstone
- tomentose
- tomentous
- tomistoma
- tommy bar
- tommy gun
- tommy rot
- tommy-bar
- tommy-gun
- tommy-rot
- tomograph
- tom sawyer