tight sand-stone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tight sand-stone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tight sand-stone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tight sand-stone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tight sand-stone
* kỹ thuật
cát kết chặt
Từ liên quan
- tight
- tights
- tighten
- tightly
- tightwad
- tight end
- tight fit
- tightener
- tightness
- tightrope
- tight hole
- tight loop
- tight pack
- tight pick
- tight seam
- tight side
- tight spot
- tight turn
- tight-knit
- tight-rope
- tighten up
- tightening
- tight dough
- tight joint
- tight money
- tight-laced
- tightfisted
- tightlipped
- tight barrel
- tight buffer
- tight corner
- tight credit
- tight gravel
- tight market
- tight sponge
- tight-fisted
- tight-lipped
- tightfitting
- tightly knit
- tight bargain
- tight binding
- tight fitting
- tight-fitting
- tight coupling
- tight discount
- tight spooling
- tight] housing
- tighten a belt
- tightening key
- tightening nut