temporary support nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporary support nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporary support giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporary support.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temporary support

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    gối tựa tạm thời

    trụ tạm thời

    vì chống tạm