temporary carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temporary carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporary carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporary carrier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • temporary carrier

    * kỹ thuật

    y học:

    người mang mầm bệnh nhất thởi