tax return nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tax return nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tax return giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tax return.

Từ điển Anh Việt

  • tax return

    * danh từ

    sự khai báo lợi tức để đóng thuế; bản khai thu nhập cá nhân (tập thể ) dùng để tính tiền thuế phải đóng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tax return

    * kinh tế

    giấy khai thuế

    tờ khai thuế

    tờ khai thuế, giấy khai thuế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tax return

    document giving the tax collector information about the taxpayer's tax liability

    his gross income was enough that he had to file a tax return

    Synonyms: income tax return, return