shock absorber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shock absorber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shock absorber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shock absorber.

Từ điển Anh Việt

  • shock absorber

    /'ʃɔkəb'sɔ:bə/

    * danh từ

    nhíp chống sốc, lò xo chống sốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shock absorber

    a mechanical damper; absorbs energy of sudden impulses

    the old car needed a new set of shocks

    Synonyms: shock, cushion