scan step nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scan step nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scan step giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scan step.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scan step

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bước quét

    bước rà soát