scan step nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scan step nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scan step giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scan step.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scan step
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bước quét
bước rà soát
Từ liên quan
- scan
- scant
- scanty
- scandal
- scanner
- scandent
- scandium
- scanning
- scansion
- scanties
- scantily
- scan (vs)
- scan area
- scan band
- scan code
- scan coil
- scan head
- scan line
- scan step
- scansores
- scantling
- scantness
- scan limit
- scan table
- scandalise
- scandalize
- scandalous
- scandentia
- scansorial
- scantiness
- scantlings
- scan length
- scandinavia
- scan pattern
- scan pointer
- scandalously
- scandinavian
- scan interval
- scan patterns
- scan platform
- scandalmonger
- scanning-disk
- scantily clad
- scan converter
- scan frequency
- scandal-bearer
- scandalisation
- scandalization
- scandalousness
- scan conversion