scandinavia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scandinavia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scandinavia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scandinavia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scandinavia
the peninsula in northern Europe occupied by Norway and Sweden
Synonyms: Scandinavian Peninsula
a group of culturally related countries in northern Europe; Finland and Iceland are sometimes considered Scandinavian
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).