scandal-bearer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scandal-bearer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scandal-bearer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scandal-bearer.

Từ điển Anh Việt

  • scandal-bearer

    /'skændlð,mʌɳgə/ (scandal-bearer) /'skændl,bɜərə/

    bearer)

    /'skændl,bɜərə/

    * danh từ

    kẻ gièm pha, kẻ nói xấu sau lưng