scantily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scantily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scantily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scantily.
Từ điển Anh Việt
scantily
* phó từ
ít ỏi, thiếu, không đủ
nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scantily
in a sparse or scanty way
a barely furnished room
Synonyms: barely