scandent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scandent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scandent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scandent.
Từ điển Anh Việt
scandent
* tính từ
leo bám (thực vật)
loạng choạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scandent
used especially of plants; having a tendency to climb
plants of a creeping or scandent nature