scandalously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scandalously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scandalously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scandalously.

Từ điển Anh Việt

  • scandalously

    * phó từ

    chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm

    gây xì căng đan; gây xôn xao dư luận, chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo, tin đồn)

    hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng

    phỉ báng, thoá mạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scandalously

    in a scandalous manner

    you behaved scandalously when you walked out of that meeting!