pul nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pul nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pul giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pul.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pul
100 puls equal 1 afghani in Afghanistan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pul
- pula
- pule
- pull
- pulp
- puler
- pulex
- pulpy
- pulse
- puling
- puller
- pullet
- pulley
- pulman
- pulpal
- pulpar
- pulper
- pulpit
- pulque
- pulsar
- pulser
- pulasan
- pull at
- pull in
- pull up
- pull-in
- pull-up
- pulling
- pullman
- pullout
- pulpify
- pulpous
- pulsate
- pulsing
- pulassan
- pulicide
- pulingly
- pulitzer
- pull off
- pull out
- pull-off
- pull-out
- pullback
- pullover
- pulmonic
- pulmotor
- pulpwood
- pulsator
- pulse fm
- pulvilli