pulitzer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pulitzer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulitzer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulitzer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pulitzer

    United States newspaper publisher (born in Hungary) who established the Pulitzer prizes (1847-1911)

    Synonyms: Joseph Pulitzer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).