pulsar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pulsar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulsar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulsar.

Từ điển Anh Việt

  • pulsar

    * danh từ

    ẩn tinh, punxa (ngôi sao không nhìn thấy được bằng mắt thường, có thể được phát hiện qua các tín hiệu )

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pulsar

    a degenerate neutron star; small and extremely dense; rotates very fast and emits regular pulses of polarized radiation