pulingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pulingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulingly.

Từ điển Anh Việt

  • pulingly

    /'pju:liɳli/

    * phó từ

    khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo