prime quantity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prime quantity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prime quantity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prime quantity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prime quantity

    Similar:

    prime: a number that has no factor but itself and 1

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).