prime of life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prime of life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prime of life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prime of life.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prime of life

    Similar:

    prime: the time of maturity when power and vigor are greatest

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).