prime of life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prime of life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prime of life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prime of life.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prime of life
Similar:
prime: the time of maturity when power and vigor are greatest
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- prime
- primed
- primer
- primely
- primero
- primeur
- primeurs
- primeval
- prime end
- prime key
- prime rib
- primeness
- primerval
- primetide
- prime bank
- prime bill
- prime bond
- prime coat
- prime cost
- prime file
- prime move
- prime pipe
- prime rate
- prime time
- prime tube
- prime-time
- primevally
- prime entry
- prime field
- prime ideal
- prime index
- prime mover
- prime paper
- prime power
- prime twins
- primer bath
- primer coat
- primer oven
- primer pump
- prime colors
- prime credit
- prime debtor
- prime factor
- prime filter
- prime number
- prime system
- prime article
- prime colours
- prime element
- prime formula