pent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pent.

Từ điển Anh Việt

  • pent

    /pent/

    * tính từ

    bị nhốt; bị giam chặt

    bị nén xuống (tình cảm...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pent

    closely confined

    Synonyms: shut up

    Similar:

    write: produce a literary work

    She composed a poem

    He wrote four novels

    Synonyms: compose, pen, indite