pentameter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pentameter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pentameter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pentameter.
Từ điển Anh Việt
pentameter
/pen'tæmitə/
* danh từ
thơ năm âm tiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pentameter
a verse line having five metrical feet