pentahedron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pentahedron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pentahedron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pentahedron.
Từ điển Anh Việt
pentahedron
/,pentə'hi:drən/
* danh từ
(toán học) khối năm mặt
pentahedron
khối năm mặt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pentahedron
* kỹ thuật
xây dựng:
khối 5 mặt
toán & tin:
khối năm mặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pentahedron
any polyhedron having five plane faces