pentagraf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pentagraf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pentagraf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pentagraf.

Từ điển Anh Việt

  • pentagraf

    * danh từ

    xem pantograph