pentagraf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pentagraf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pentagraf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pentagraf.
Từ điển Anh Việt
pentagraf
* danh từ
xem pantograph
pentagraf
* danh từ
xem pantograph
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.