indite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indite.

Từ điển Anh Việt

  • indite

    /in'dait/

    * ngoại động từ

    sáng tác, thảo

    to a poem: sáng tác một bài thơ

    (đùa cợt) viết (một bức thư...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indite

    Similar:

    write: produce a literary work

    She composed a poem

    He wrote four novels

    Synonyms: compose, pen