inditement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inditement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inditement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inditement.

Từ điển Anh Việt

  • inditement

    /in'daitmənt/

    * danh từ

    sự sáng tác, sự thảo, sự viết