pentimento nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pentimento nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pentimento giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pentimento.
Từ điển Anh Việt
pentimento
* danh từ
số nhiều pentimenti
sự xuất hiện lại trong bức tranh một hình vẽ đã bị vẽ trùm lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pentimento
the reappearance in a painting of an underlying image that had been painted over (usually when the later painting becomes transparent with age)