pent rafter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pent rafter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pent rafter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pent rafter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pent rafter
* kỹ thuật
xây dựng:
vì kèo một mái dốc
Từ liên quan
- pent
- pent-
- penta-
- pentad
- penten
- pentyl
- pent up
- pent-up
- pentail
- pentane
- pentice
- pentium
- pentode
- pentose
- pentacle
- pentagon
- pentanol
- pentomic
- pent roof
- pent-roof
- pentagraf
- pentagram
- pentalogy
- pentangle
- pentatone
- pentecost
- penthouse
- pentolite
- pentothal
- pentoxide
- pentrough
- pentachord
- pentagonal
- pentameter
- pentaploid
- pentaprism
- pentastyle
- pentateuch
- pentathlon
- pentatomic
- pentatonic
- pentimenti
- pentimento
- pentosuria
- pentstemon
- pent rafter
- pentadactyl
- pentagynous
- pentahedral
- pentahedron